Tính giá xe
-
MINI COOPER S 3-DOOR
-
MINI COOPER S 5-DOOR
-
MINI COOPER S CONVERTIBLE
-
MINI COOPER S CLUBMAN
-
MINI COOPER S COUNTRYMAN
-
MINI ONE LCI
-
MINI COOPER S LCI 3 DOOR
-
MINI COOPER S LCI 5 DOOR
-
MINI JCW 3 DOOR (STANDARD)
-
MINI JCW 3 DOOR (HIGH)
-
MINI JCW COUNTRYMAN (STANDARD)
-
MINI JCW COUNTRYMAN (HIGH)
Giá xe |
1,769,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
176,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
1,959,330,000đ |
Giá xe |
1,819,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
181,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
2,014,330,000đ |
Giá xe |
2,189,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
218,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
2,421,330,000đ |
Giá xe |
2,249,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
224,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
2,487,330,000đ |
Giá xe |
1,589,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
158,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
1,761,330,000đ |
Giá xe |
1,529,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
152,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
1,695,330,000đ |
Giá xe |
1,969,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
196,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
2,179,330,000đ |
Giá xe |
2,049,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
204,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
2,267,330,000đ |
Giá xe |
2,329,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
232,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
2,575,330,000đ |
Giá xe |
2,349,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) |
234,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe |
11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe |
340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) |
2,597,330,000đ |
Giá xe | 2,699,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) | 269,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) | 1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) | 530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe | 11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe | 340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) | 2,982,330,000đ |
Giá xe | 2,719,000,000đ |
Phí trước bạ (10%) | 271,900,000đ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) | 1,560,000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) | 530,000đ |
Phí đăng ký biển số xe | 11,000,000đ |
Phí đăng kiểm xe | 340,000đ |
Tổng cộng (phí + xe) | 3,004,330,000đ |
Lưu ý:
Công cụ ước tính giá chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác